Motorcycles flashcard: motorcycle, superbike, scooter, moped, chopper, cargo motorcycle, auto rickshaw, quadracycle, sidecar, snowmobile, .....

Trò chơi

Hướng dẫn sử dụng:

  • Nhấp vào Mũi tên hoặc sử dụng phím Trái / Phải để chuyển thẻ
  • Nhấp vào thuật ngữ hoặc sử dụng phím mũi tên Lên / Xuống để lật thẻ và xem định nghĩa

motorcycle

superbike

scooter

moped

chopper

cargo motorcycle

auto rickshaw

quadracycle

sidecar

snowmobile

monowheel

helmet

moto suit

moto gloves

Tạo bởi
Ngọc Văn

Motorcycles flashcard: motorcycle, superbike, scooter, moped, chopper, cargo motorcycle, auto rickshaw, quadracycle, sidecar, snowmobile, .....

Thuật ngữ trong học phần này (14)

motorcycle
superbike
scooter
moped
chopper
cargo motorcycle
auto rickshaw
quadracycle
sidecar
snowmobile
monowheel
helmet
moto suit
moto gloves
HỌC PHẦN KHÁC CỦA TÁC GIẢ NÀY
Không có dữ liệu