Minna no nihongo N5 bài 1

Trò chơi

Hướng dẫn sử dụng:

  • Nhấp vào Mũi tên hoặc sử dụng phím Trái / Phải để chuyển thẻ
  • Nhấp vào thuật ngữ hoặc sử dụng phím mũi tên Lên / Xuống để lật thẻ và xem định nghĩa

tôi

貴方

bạn

私達

bọn tôi

皆さん

các bạn

あの人

người kia

あの方

vị đó

さん、ちゃん、くん

hậu tố theo sau tên một người

~人

người nước nào

先生

thầy giáo

学生

học sinh

教師

nhà giáo

社員、会社員

nhân viên công ty

銀行員

làm ngân hàng

お国

đất nước

研究者

nhà nghiên cứu

大学

đại học

エンジニア

kỹ sư

お幾つ

hỏi tuổi

医者

bác sĩ

病院

bệnh viện

誰?

ai?

電気

đèn điện

何歳?

mấy tuổi?

韓国

hàn quốc

tuổi

中国

trung quốc

アメリカ

mỹ

タイ

thái lan

インド

ấn độ

フランス

pháp

これ

cái này

それ

cái đó

あれ

cái kia

ノート

quyển vở

sách

雑誌

tạp chí

辞書

từ điển

何?

cái gì?

手帳

sổ tay

名刺

danh thiếp

カード

thẻ, cạc

テレホンカード

thẻ điện thoại

ボールペン

bút bi

chìa khóa

鉛筆

bút chì

自動車

ô tô

シャープペンシル

chì kim

コンピューター

vi tính

(カセット) テープ

băng casset

(テープ) レコーダー

ghi âm

テレビ

ti vi

bàn

コーヒー

cà phê

椅子

cái ghế

英語

tiếng anh

日本語

tiếng nhật

どうぞ

xin mời

そうです

đúng thật

ここ

chỗ này

そこ

chỗ đó

あそこ

chỗ kia

どこ

ở đâu đó?

こちら

phía này

そちら

phía đó

あちら

phía kia

どちら

phía nào đó?

教室

lớp học

受付

lễ tân

会議室

phòng họp

食堂

nhà ăn

事務所

văn phòng

部屋

căn phòng

ロビー

đại sảnh

エスカレーター

thang cuốn

会社

công ty

エレベーター

thang máy

トイレ

nhà vệ sinh

携帯電話

điện thoại

階段

cầu thang

煙草

thuốc lá

ワイン

rượu vang

ngôi nhà

ネクタイ

cà vạt

売り場

quầy bán

一万

một vạn

地下

tầng hầm

何階?

tầng mấy?

~階

tầng mấy

幾ら?

how much?

一円

không sai (một yên)

100

1000

です

でございます

すみません

xin lỗi

Tạo bởi
ᰔᩚ_BF_Thế Anh_ᰔᩚ

Thuật ngữ trong học phần này (94)

tôi
貴方
bạn
私達
bọn tôi
皆さん
các bạn
あの人
người kia
あの方
vị đó
さん、ちゃん、くん
hậu tố theo sau tên một người
~人
người nước nào
先生
thầy giáo
学生
học sinh
教師
nhà giáo
社員、会社員
nhân viên công ty
銀行員
làm ngân hàng
お国
đất nước
研究者
nhà nghiên cứu
大学
đại học
エンジニア
kỹ sư
お幾つ
hỏi tuổi
医者
bác sĩ
病院
bệnh viện
誰?
ai?
電気
đèn điện
何歳?
mấy tuổi?
韓国
hàn quốc
tuổi
中国
trung quốc
アメリカ
mỹ
タイ
thái lan
インド
ấn độ
フランス
pháp
これ
cái này
それ
cái đó
あれ
cái kia
ノート
quyển vở
sách
雑誌
tạp chí
辞書
từ điển
何?
cái gì?
手帳
sổ tay
名刺
danh thiếp
カード
thẻ, cạc
テレホンカード
thẻ điện thoại
ボールペン
bút bi
chìa khóa
鉛筆
bút chì
自動車
ô tô
シャープペンシル
chì kim
コンピューター
vi tính
(カセット) テープ
băng casset
(テープ) レコーダー
ghi âm
テレビ
ti vi
bàn
コーヒー
cà phê
椅子
cái ghế
英語
tiếng anh
日本語
tiếng nhật
どうぞ
xin mời
そうです
đúng thật
ここ
chỗ này
そこ
chỗ đó
あそこ
chỗ kia
どこ
ở đâu đó?
こちら
phía này
そちら
phía đó
あちら
phía kia
どちら
phía nào đó?
教室
lớp học
受付
lễ tân
会議室
phòng họp
食堂
nhà ăn
事務所
văn phòng
部屋
căn phòng
ロビー
đại sảnh
エスカレーター
thang cuốn
会社
công ty
エレベーター
thang máy
トイレ
nhà vệ sinh
携帯電話
điện thoại
階段
cầu thang
煙草
thuốc lá
ワイン
rượu vang
ngôi nhà
ネクタイ
cà vạt
売り場
quầy bán
一万
một vạn
地下
tầng hầm
何階?
tầng mấy?
~階
tầng mấy
幾ら?
how much?
一円
không sai (một yên)
100
1000
です
でございます
すみません
xin lỗi
HỌC PHẦN KHÁC CỦA TÁC GIẢ NÀY
Không có dữ liệu