Các phần thịt gà trong tiếng anh

Trò chơi

Hướng dẫn sử dụng:

  • Nhấp vào Mũi tên hoặc sử dụng phím Trái / Phải để chuyển thẻ
  • Nhấp vào thuật ngữ hoặc sử dụng phím mũi tên Lên / Xuống để lật thẻ và xem định nghĩa

Drumstick

Đùi tỏi gà

Whole leg

nguyên chân

Chiken thigh

má đùi

Wingette

cánh khúc giữa

Chicken wing

cánh gà

Drumette

cánh tỏi

Chicken breast

ức gà

Chicken feet

chân gà

Parson's nose

phao câu gà

Whole chicken

gà nguyên con

Maryland

đùi góc tư

Neck

cổ gà

Tạo bởi
Nguyễn Thuỷ

Thuật ngữ trong học phần này (12)

Drumstick
Đùi tỏi gà
Whole leg
nguyên chân
Chiken thigh
má đùi
Wingette
cánh khúc giữa
Chicken wing
cánh gà
Drumette
cánh tỏi
Chicken breast
ức gà
Chicken feet
chân gà
Parson's nose
phao câu gà
Whole chicken
gà nguyên con
Maryland
đùi góc tư
Neck
cổ gà
HỌC PHẦN KHÁC CỦA TÁC GIẢ NÀY
Không có dữ liệu