Từ vựng về đồ dùng học tập đơn giản dễ nhớ, dễ học

Trò chơi

Hướng dẫn sử dụng:

  • Nhấp vào Mũi tên hoặc sử dụng phím Trái / Phải để chuyển thẻ
  • Nhấp vào thuật ngữ hoặc sử dụng phím mũi tên Lên / Xuống để lật thẻ và xem định nghĩa

Pen

bút mực

Pencil

bút chì

Marker

Bút lông

Pencil case

Hộp bút

Pencil sharpener

Đồ gọt bút chì (đồ chuốt bút chì)

Textbook

Sách giáo khoa

Paper

Giấy viết

Notebook

Sổ ghi chép

Ruler

Thước kẻ

Erasers

Cục tẩy (gôm)

Broad

Bảng

Tạo bởi
qynhh_

Từ vựng về đồ dùng học tập đơn giản dễ nhớ, dễ học

Thuật ngữ trong học phần này (11)

Pen
bút mực
Pencil
bút chì
Marker
Bút lông
Pencil case
Hộp bút
Pencil sharpener
Đồ gọt bút chì (đồ chuốt bút chì)
Textbook
Sách giáo khoa
Paper
Giấy viết
Notebook
Sổ ghi chép
Ruler
Thước kẻ
Erasers
Cục tẩy (gôm)
Broad
Bảng
HỌC PHẦN KHÁC CỦA TÁC GIẢ NÀY
Không có dữ liệu