Flashcard
Đăng ký
Đăng nhập
Ngôn ngữ
Tiếng Trung Quốc
Tính từ
Từ vựng tiếng trung về các mùa
Trà My
11/04/2023 17:08
Tất cả
Học
Trò chơi
Ghép thẻ
Hướng dẫn sử dụng:
Nhấp vào Mũi tên hoặc sử dụng phím Trái / Phải để chuyển thẻ
Nhấp vào thuật ngữ hoặc sử dụng phím mũi tên Lên / Xuống để lật thẻ và xem định nghĩa
春天
mùa xuân
夏天
mùa hè
冬天
mùa hè
秋天
mùa thu
雨季
mùa nồm
旱季
mùa hạn
Tạo bởi
Trà My
Facebook
Tường của tôi
Thuật ngữ trong học phần này (6)
春天
mùa xuân
夏天
mùa hè
冬天
mùa hè
秋天
mùa thu
雨季
mùa nồm
旱季
mùa hạn
HỌC PHẦN KHÁC CỦA TÁC GIẢ NÀY
Không có dữ liệu
Tạo lớp học
Cập nhật lớp học
Tham gia lớp học
Lượt thích
Khám phá chủ đề
Tạo thư mục mới
Khám phá chủ đề