Từ vựng tiếng trung về các mùa

Trò chơi

Hướng dẫn sử dụng:

  • Nhấp vào Mũi tên hoặc sử dụng phím Trái / Phải để chuyển thẻ
  • Nhấp vào thuật ngữ hoặc sử dụng phím mũi tên Lên / Xuống để lật thẻ và xem định nghĩa

春天

mùa xuân

夏天

mùa hè

冬天

mùa hè

秋天

mùa thu

雨季

mùa nồm

旱季

mùa hạn

Tạo bởi
Trà My

Thuật ngữ trong học phần này (6)

春天
mùa xuân
夏天
mùa hè
冬天
mùa hè
秋天
mùa thu
雨季
mùa nồm
旱季
mùa hạn
HỌC PHẦN KHÁC CỦA TÁC GIẢ NÀY
Không có dữ liệu