Family members

Trò chơi

Hướng dẫn sử dụng:

  • Nhấp vào Mũi tên hoặc sử dụng phím Trái / Phải để chuyển thẻ
  • Nhấp vào thuật ngữ hoặc sử dụng phím mũi tên Lên / Xuống để lật thẻ và xem định nghĩa

Father (Dad/ Daddy)

Bố (cha)

Mother (Mom/ Mommy)

Mẹ (má)

Daughter

Con gái

Son

Con trai

Sister

Chị gái

Brother

Anh trai

Baby

Em bé trai/ gái

Grandfather (Thường gọi là: Grandpa)

Ông

Grandmother (Thường gọi là: Granny, grandma)

Granddaughter

Cháu gái

Grandson

Cháu trai

Uncle

Chú/ cậu/ bác trai

Aunty (Aunt)

Cô/ dì/ bác gái

Cousin

Anh/Chị/Em họ

Family

Gia đình

Tạo bởi
fwng._theoz

Thuật ngữ trong học phần này (15)

Father (Dad/ Daddy)
Bố (cha)
Mother (Mom/ Mommy)
Mẹ (má)
Daughter
Con gái
Son
Con trai
Sister
Chị gái
Brother
Anh trai
Baby
Em bé trai/ gái
Grandfather (Thường gọi là: Grandpa)
Ông
Grandmother (Thường gọi là: Granny, grandma)
Granddaughter
Cháu gái
Grandson
Cháu trai
Uncle
Chú/ cậu/ bác trai
Aunty (Aunt)
Cô/ dì/ bác gái
Cousin
Anh/Chị/Em họ
Family
Gia đình
HỌC PHẦN KHÁC CỦA TÁC GIẢ NÀY
Không có dữ liệu