Các loài hoa trong Tiếng Anh

Trò chơi

Hướng dẫn sử dụng:

  • Nhấp vào Mũi tên hoặc sử dụng phím Trái / Phải để chuyển thẻ
  • Nhấp vào thuật ngữ hoặc sử dụng phím mũi tên Lên / Xuống để lật thẻ và xem định nghĩa

Chinese Wisteria

Hoa Tử Đằng

Red Spider Lily

Hoa Bỉ Ngạn

Penoy

Hoa Mẫu Đơn

Prairie flower

Hoa Đồng Thảo

Gerbera

Hoa Đồng Tiền

Butterfly pea flower

Hoa Đậu Biếc

Bougainvillea

Hoa Giấy

Hyacinth Flower

Hoa Lục Bình

Tạo bởi
Tokitou Stella

Thuật ngữ trong học phần này (8)

Chinese Wisteria
Hoa Tử Đằng
Red Spider Lily
Hoa Bỉ Ngạn
Penoy
Hoa Mẫu Đơn
Prairie flower
Hoa Đồng Thảo
Gerbera
Hoa Đồng Tiền
Butterfly pea flower
Hoa Đậu Biếc
Bougainvillea
Hoa Giấy
Hyacinth Flower
Hoa Lục Bình
HỌC PHẦN KHÁC CỦA TÁC GIẢ NÀY
Không có dữ liệu