How are you?

Trò chơi

Hướng dẫn sử dụng:

  • Nhấp vào Mũi tên hoặc sử dụng phím Trái / Phải để chuyển thẻ
  • Nhấp vào thuật ngữ hoặc sử dụng phím mũi tên Lên / Xuống để lật thẻ và xem định nghĩa

Happy

vui vẻ

sad

buồn

cry

khóc

so so

bình thường

love life

yêu đời

angry

tức giận

scary

sợ hãi

surprise

bất ngờ

disappointed

thất vọng

freeze

đứng hình

Tạo bởi
KLInh

Thuật ngữ trong học phần này (10)

Happy
vui vẻ
sad
buồn
cry
khóc
so so
bình thường
love life
yêu đời
angry
tức giận
scary
sợ hãi
surprise
bất ngờ
disappointed
thất vọng
freeze
đứng hình
HỌC PHẦN KHÁC CỦA TÁC GIẢ NÀY
Không có dữ liệu